Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
転写終結因子 てんしゃしゅーけついんし
yếu tố kết thúc phiên mã
因子 いんし
yếu tố phân tử
実子 じっし
Con ruột.
内因子 ないいんし
yếu tố nội tại
Rh因子 アールエッチいんし
yếu tố Rh