結審
けっしん「KẾT THẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết luận của phiên tòa xử

Bảng chia động từ của 結審
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結審する/けっしんする |
Quá khứ (た) | 結審した |
Phủ định (未然) | 結審しない |
Lịch sự (丁寧) | 結審します |
te (て) | 結審して |
Khả năng (可能) | 結審できる |
Thụ động (受身) | 結審される |
Sai khiến (使役) | 結審させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結審すられる |
Điều kiện (条件) | 結審すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結審しろ |
Ý chí (意向) | 結審しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結審するな |