Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開放性結核
かいほうせいけっかく
bệnh lao dễ lây nhiễm qua người khác
結核性 けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao
開放性 かいほうせい
tính cởi mở
放射性核種 ほうしゃせいかくしゅ
hạt nhân phóng xạ
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
哆開 哆開
sự nẻ ra
開放的性格 かいほうてきせいかく
Tính cách cởi mở
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
Đăng nhập để xem giải thích