結盟
けつめい「KẾT MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên minh; liên ước

Bảng chia động từ của 結盟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結盟する/けつめいする |
Quá khứ (た) | 結盟した |
Phủ định (未然) | 結盟しない |
Lịch sự (丁寧) | 結盟します |
te (て) | 結盟して |
Khả năng (可能) | 結盟できる |
Thụ động (受身) | 結盟される |
Sai khiến (使役) | 結盟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結盟すられる |
Điều kiện (条件) | 結盟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結盟しろ |
Ý chí (意向) | 結盟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結盟するな |
結盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結盟
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
盟を結ぶ めいをむすぶ
thành lập một liên minh
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.