盟を結ぶ
めいをむすぶ「MINH KẾT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Thành lập một liên minh

Bảng chia động từ của 盟を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盟を結ぶ/めいをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 盟を結んだ |
Phủ định (未然) | 盟を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 盟を結びます |
te (て) | 盟を結んで |
Khả năng (可能) | 盟を結べる |
Thụ động (受身) | 盟を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 盟を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盟を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 盟を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 盟を結べ |
Ý chí (意向) | 盟を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 盟を結ぶな |