結露
けつろ「KẾT LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hình thành sương trong tự nhiên hoặc trong các tòa nhà
Sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)

Bảng chia động từ của 結露
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結露する/けつろする |
Quá khứ (た) | 結露した |
Phủ định (未然) | 結露しない |
Lịch sự (丁寧) | 結露します |
te (て) | 結露して |
Khả năng (可能) | 結露できる |
Thụ động (受身) | 結露される |
Sai khiến (使役) | 結露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結露すられる |
Điều kiện (条件) | 結露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結露しろ |
Ý chí (意向) | 結露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結露するな |