Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞り込む しぼりこむ
vắt nước; vắt lấy nước
絞込む しぼりこむ
thu hẹp phạm vi, chọn lọc
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
回り込み まわりこみ
bọc xung quanh, quấn quanh, bao quanh
写り込み うつりこみ
chiếu lại, phản lại
割り込み わりこみ
ngắt