絞り込む
しぼりこむ
「GIẢO 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Vắt nước; vắt lấy nước

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 絞り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞り込む/しぼりこむむ |
Quá khứ (た) | 絞り込んだ |
Phủ định (未然) | 絞り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 絞り込みます |
te (て) | 絞り込んで |
Khả năng (可能) | 絞り込める |
Thụ động (受身) | 絞り込まれる |
Sai khiến (使役) | 絞り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞り込む |
Điều kiện (条件) | 絞り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞り込め |
Ý chí (意向) | 絞り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞り込むな |