Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絞罪 こうざい しぼつみ
sự hành hình bằng hình thức treo cổ; tội đáng bị treo cổ
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
図式 ずしき
lên sơ đồ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
諸器械 しょきかい
nhiều trang thiết bị