Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図式
ずしき
lên sơ đồ
図式的 ずしきてき
giản dị, đơn giản
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
模式図 もしきず
sơ đồ mô hình
花式図 かしきず はなしきず
sơ đồ vẽ hình chủng loại, số lượng, sự sắp xếp lá... của hoa
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
「ĐỒ THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích