絡ます
からます「LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy

Bảng chia động từ của 絡ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絡ます/からますす |
Quá khứ (た) | 絡ました |
Phủ định (未然) | 絡まさない |
Lịch sự (丁寧) | 絡まします |
te (て) | 絡まして |
Khả năng (可能) | 絡ませる |
Thụ động (受身) | 絡まされる |
Sai khiến (使役) | 絡まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絡ます |
Điều kiện (条件) | 絡ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 絡ませ |
Ý chí (意向) | 絡まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 絡ますな |
絡ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絡ます
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
絡まり からまり
sự vướng mắc, sự vướng víu
絡まる からまる
bị bện, tết; bị liên quan, dính líu
連絡する れんらく
liên lạc
絡ませる からませる
vướng víu
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp