Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 給付判決
判決 はんけつ
định án
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
bản án.
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình