給付
きゅうふ「CẤP PHÓ」
Tiền trợ cấp
Sự trợ cấp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
従業員
に
対
する
付加給付
Khoản tiền trợ cấp thêm cho nhân viên
季節労働者
に
対
する
特例失業給付
Trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời vụ
社会保険給付
Trợ cấp bảo hiểm xã hội

Từ đồng nghĩa của 給付
noun
Bảng chia động từ của 給付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給付する/きゅうふする |
Quá khứ (た) | 給付した |
Phủ định (未然) | 給付しない |
Lịch sự (丁寧) | 給付します |
te (て) | 給付して |
Khả năng (可能) | 給付できる |
Thụ động (受身) | 給付される |
Sai khiến (使役) | 給付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給付すられる |
Điều kiện (条件) | 給付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給付しろ |
Ý chí (意向) | 給付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給付するな |
給付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給付
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
保障給付 ほしょうきゅうふ
Bảo hiểm chi trả ( tiền)
失業給付 しつぎょうきゅうふ
trợ cấp thất nghiệp
反対給付 はんたいきゅうふ
Lợi ích đối lập
遺族給付 いぞくきゅうふ
trợ cấp cho người sống sót
退職給付 たいしょくきゅうふ
khoản tiền được nhận khi nghỉ việc
現物給付 げんぶつきゅうふ
sự trợ cấp bằng hiện vật
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế