Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給排気グリル
きゅうはいきグリル
lưới thông gió
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
給排気系 きゅうはいきけい
hệ thống cấp và xả khí
給排水 きゅうはいすい
sự cung cấp nước và hệ thống thoát nước
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
バーベキューコンロ/グリル バーベキューコンロ/グリル
Lò nướng ngoài trời/ lò nướng than hoa.
ガラリ(グリル) ガラリ(グリル)
排気 はいき
Thông hơi, thải khí
給気 きゅうき
sự cung cấp không khí
Đăng nhập để xem giải thích