Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
穿刺 せんし
chọc dò
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛癌 じゅうもうがん
ung thư nguyên bào nuôi
穿刺針 せんしはり
kim chọc dò (được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để lấy mẫu tế bào hoặc mô)
刺毛 しもう
stinging hair (of a nettle, caterpillar, etc.)