統一的国家管理
とういつてきこっかかんり
Quản lý nhà nước thống nhất.

統一的国家管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統一的国家管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
統一的 とういつてき
Thống nhất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
国家的 こっかてき
(thuộc) dân tộc; (thuộc) quốc gia