国家的
こっかてき「QUỐC GIA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(thuộc) dân tộc; (thuộc) quốc gia

国家的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家的
超国家的 ちょうこっかてき
tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan
国家的事業 こっかてきじぎょう
đại sự.
国家的保健医療計画 こっかてきほけんいりょうけいかく
chương trình y tế sức khỏe quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家 こっか
nước nhà