Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統制社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội
社会統合 しゃかいとうごう
sự sát nhập xã hội
社会体制 しゃかいたいせい
hệ thống xã hội
社会制度 しゃかいせいど
hệ thống xã hội, chế độ xã hội