社会統制政策
しゃかいとーせーせーさく
Chính sách kiểm soát xã hội
社会統制政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会統制政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会統合 しゃかいとうごう
sự sát nhập xã hội
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị