Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統合型リゾート
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
リゾート地 リゾートち
khu nghỉ dưỡng
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
khu an dưỡng; khu du lịch.
リゾートウエア リゾートウェア リゾート・ウエア リゾート・ウェア
resort wear
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
ウインターリゾート ウインター・リゾート
khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông