統合失調症
とうごうしっちょうしょう
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh thần kinh tổng hợp
☆ Danh từ

bệnh tâm thần phân liệt

統合失調症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合失調症
統合失調症心理学 とうごうしっちょうしょうしんりがく
tâm lý học - tâm thần phân liệt
統合失調症と精神症状を伴う障害 とうごうしっちょうしょうとせいしんしょうじょうをともなうしょうがい
tâm thần phân liệt và rối loạn tâm thần liên quan
統合失調言語 とうごうしっちょうげんご
ngôn ngữ phân liệt
統合失調型パーソナリティ障害 とうごうしっちょうがたパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách schizotypal
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
色素失調症 しきそしっちょうしょう
rối loạn sắc tố
失調 しっちょう
thiếu hòa điệu
Friedreich運動失調症 Friedreichうんどうしっちょうしょう
bệnh mất điều hòa Friedreich ( thất điều)