失語
しつご「THẤT NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nói nhầm
Từ ngữ lâu không sử dụng

Bảng chia động từ của 失語
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失語する/しつごする |
Quá khứ (た) | 失語した |
Phủ định (未然) | 失語しない |
Lịch sự (丁寧) | 失語します |
te (て) | 失語して |
Khả năng (可能) | 失語できる |
Thụ động (受身) | 失語される |
Sai khiến (使役) | 失語させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失語すられる |
Điều kiện (条件) | 失語すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失語しろ |
Ý chí (意向) | 失語しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失語するな |
失語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失語
ウェルニッケ失語 ウェルニッケしつご
mất ngôn ngữ wernicke
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
全失語 ぜんしつご
mất hoàn toàn khả năng ngôn ngữ
失語症 しつごしょう
(y học) chứng mất ngôn ngữ
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke
視覚性失語症 しかくせいしつごしょう
optic aphasia, visual aphasia
失語症-原発性進行性非流暢型 しつごしょー-げんぱつせーしんこーせーひりゅーちょーがた
chứng mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.