Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
特殊組合 とくしゅくみあい
hội buôn dự phần.
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
連合作戦 れんごうさくせん
kết hợp thao tác
特殊合名会社 とくしゅごうめいがいしゃ
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt