統合脅威管理
とーごーきょーいかんり
Giải pháp bảo mật toàn diện
統合脅威管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合脅威管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
脅威 きょうい
sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
統合運用管理 とーごーうんよーかんり
quản lý hoạt động tích hợp
整理統合 せいりとうごう
sự củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.