統合運用管理
とーごーうんよーかんり
Quản lý hoạt động tích hợp
統合運用管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統合運用管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
運用管理 うんようかんり
quản lý ứng dụng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
統合脅威管理 とーごーきょーいかんり
giải pháp bảo mật toàn diện
運搬管理 うんぱんかんり
quản lý nguyên liệu hoặc sự dùng
整理統合 せいりとうごう
sự củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất