統括運営会社
とうかつうんえいがいしゃ
Nhà điều hành nhiều hệ thống truyền hình cáp hoặc truyền hình vệ tinh truyền trực tiếp
☆ Danh từ
Nhà điều hành đa hệ thống

統括運営会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統括運営会社
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
統括 とうかつ
Sự thống nhất.
社会統制 しゃかいとうせい
sự điều khiển xã hội