Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統治二論
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
統治権 とうちけん
Quyền tối cao; quyền thống trị.
統辞論 とうじろん
(ngôn ngữ học) cú pháp
統語論 とうごろん
cú pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治論 せいじろん
lí luận chính trị