統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
システム統合テスト システムとうごうテスト
kiểm thử tích hợp hệ thống
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu