Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主局 しゅきょく
trạm chủ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
主計 しゅけい
người phát lương
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.