統計年鑑
とうけいねんかん「THỐNG KẾ NIÊN GIÁM」
☆ Danh từ
Niên giám thống kê.
統計年鑑
Niên giám thống kê

統計年鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統計年鑑
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
統計表 とうけいひょう
bảng thống kê.
統計量 とうけいりょう
lượng thống kê
モーゲージ統計 モーゲージとうけい
(chỉ số) thống kê thế chấp (chỉ số kinh tế về tình trạng áp dụng các khoản thế chấp bất động sản ở hoa kỳ)
コネクション統計 コネクションとうけい
thống kê kết nối