年鑑
ねんかん「NIÊN GIÁM」
Sổ sách báo cáo của năm
☆ Danh từ
Tuổi; niên giám
統計年鑑
Niên giám thống kê

年鑑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年鑑
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
清鑑 せいかん
giám định chuẩn xác
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑賞 かんしょう
sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá