Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統語法
とうごほう
quy tắc cú pháp
統語 とうご
cú pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
統語学 とうごがく
cú pháp học.
統語論 とうごろん
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
「THỐNG NGỮ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích