Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絵下山
下絵 したえ
tranh trang trí (vẽ trên giấy hoặc lụa); bản vẽ; mẫu vẽ
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
下絵の具 したえのぐ しもえのぐ
nước men dưới
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)