Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絵仏師
絵師 えし
Họa sĩ
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
仏教絵画 ぶっきょうかいが
tranh Phật giáo
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
絵 え
bức tranh; tranh
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm