下描き
したがき「HẠ MIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phác thảo thô được sử dụng như một hướng dẫn cho một bức tranh, vẽ nháp

Bảng chia động từ của 下描き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下描きする/したがきする |
Quá khứ (た) | 下描きした |
Phủ định (未然) | 下描きしない |
Lịch sự (丁寧) | 下描きします |
te (て) | 下描きして |
Khả năng (可能) | 下描きできる |
Thụ động (受身) | 下描きされる |
Sai khiến (使役) | 下描きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下描きすられる |
Điều kiện (条件) | 下描きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下描きしろ |
Ý chí (意向) | 下描きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下描きするな |