手描き
てがき「THỦ MIÊU」
☆ Danh từ
Sự vẽ tay; vẽ tay
彼
は
労
を
惜
しまず、
手描
きをした
Anh ta không ngại bỏ công sức ra vẽ tay
手描
きの
花瓶
に
百合
の
花
を
展示
しました
Chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay .

手描き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手描き
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
下描き したがき
Phác thảo thô được sử dụng như một hướng dẫn cho một bức tranh, vẽ nháp
絵描き えかき
họa sĩ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn