Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絵描き歌
絵描き えかき
họa sĩ
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
絵に描いた餅 えにかいたもち えにえがいたもち
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí
お絵描き/ぬりえ/工作 おえかき/ぬりえ/こうさく
Vẽ tranh/ tô màu/ đồ thủ công
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh