Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵馬 えま えうま
bức tranh votive (trước đấy (của) con ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
絵馬殿 えまでん
điện thờ treo bài vị
絵馬堂 えまどう
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
絵 え
bức tranh; tranh
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe