Các từ liên quan tới 絶世のインペリアルコレクション
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
絶世 ぜっせい
có một không hai, vô song
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
この世 このよ
dương gian
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
此の世 このよ
thế giới này, thế gian này
あの世 あのよ
thế giới bên kia; kiếp sau; suối vàng