Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絶叫学級
絶叫 ぜっきょう
tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét.
絶叫アクティビティ ぜっきょうアクティビティ
Trò chơi mạo hiểm
絶叫マシン ぜっきょうマシン ぜっきょうマシーン
tàu lượn siêu tốc
絶叫マシーン ぜっきょうマシーン
rollercoaster; rõ ràng cưỡi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học