Các từ liên quan tới 絶対に笑ってはいけない大脱獄24時
脱獄 だつごく
sự vượt ngục; sự trốn tù
絶対に ぜったいに
tuyệt đối.
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
脱獄犯 だつごくはん
tù nhân vượt ngục
脱獄囚 だつごくしゅう
tù nhân vượt ngục
訳にはいけない わけにはいけない
không thể làm gì vì 1 lý do nào đó
大獄 たいごく
cuộc bố ráp lớn; sự bắt giữ hàng loạt tội phạm