絶対運動
ぜったいうんどう「TUYỆT ĐỐI VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự chuyển động tuyệt đối

絶対運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶対運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
相対運動 そうたいうんどう
relative motion
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát