相対運動
そうたいうんどう「TƯƠNG ĐỐI VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chuyển động tương đối
二
つの
車
が
同
じ
方向
に
進
んでいる
場合
、
相対運動
を
考
える
必要
があります。
Khi hai chiếc xe di chuyển cùng một hướng, cần xem xét chuyển động tương đối.

相対運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
絶対運動 ぜったいうんどう
sự chuyển động tuyệt đối
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
相対 あいたい そうたい
tương đối.
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
運動 うんどう
phong trào