絶滅危機
ぜつめつきき「TUYỆT DIỆT NGUY KI」
☆ Danh từ
Nguy cơ tuyệt chủng

絶滅危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絶滅危機
絶滅危惧 ぜつめつきぐ
nguy cơ tuyệt chủng
準絶滅危惧 じゅんぜつめつきぐ
(loài) bị đe dọa tuyệt chủng
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
絶滅の危機にある ぜつめつのききにある
có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
絶滅物 せつめつぶつ
Sinh vật đã tuyệt chủng