ごま豆腐 ごまどうふ ゴマどうふ
đậu phụ mè
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
絹ごし きぬごし
loại đậu phụ được lọc qua vải lụa
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ
氷豆腐 こおりとうふ
đậu phụ đông lạnh