Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裂く さく
xé; xé rách; xé toạc; chia cắt
絹 きぬ
lụa; vải lụa
引裂く ひきさく
xé rách
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
夫婦の仲を裂く ふうふのなかをさく
chia lìa đôi lứa.
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
平絹 ひらぎぬ
phàn nàn tơ