絹毛鼠
きぬげねずみ キヌゲネズミ「QUYÊN MAO THỬ」
☆ Danh từ
Chuột hamster

絹毛鼠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絹毛鼠
鼠毛 ねずみげ
lông chuột
毛長鼠 けながねずみ ケナガネズミ
Diplothrix legata (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
絹 きぬ
lụa; vải lụa
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
絹綿 きぬわた
vải bông