Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絹谷家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
絹 きぬ
lụa; vải lụa
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
絹麻 きぬあさ
vải lanh mỏng được đánh bóng trông giống như lụa
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
平絹 ひらぎぬ
phàn nàn tơ
白絹 しらぎぬ しろぎぬ しろきぬ
lụa trắng
絹布 けんぷ
mảnh vải lụa; vải lụa