Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綏徳県
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
徳 とく
đạo đức
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
偉徳 いとく えらいさお
sự trinh tiết nổi bật
長徳 ちょうとく
thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)
元徳 げんとく
Gentoku era (1329.8.29-1331.8.9)