Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綏陽駅
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
陽爻 ようこう
yang yao (đường liền mạch tạo thành một phần ba bát quái)
陽的 ようてき
hiện
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang